Đường kính mài ngoài max | 320 mm |
---|---|
Trọng lượng phôi max | 120 mm |
Đường kính mài trên bàn | 320 mm |
Số cấp tốc độ | 2 |
Biên độ qua lại | 170 mm |
Hành trình tiến và lùi | 150 mm |
Khoảng chống tâm | 500 mm |
Trục X nhỏ nhất | 0.0025 mm |
Góc quay | ± 30˚/ 8˚, -4˚ |