| Kích thước bàn máy | Table size | 1000x1000 mm |
|---|---|
| Số lượng bàn máy | No. of Pallets | 2 pcs |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 1600/1300/1300 mm |
| Bảo hành máy | Machine Warranty | 1 month |
| Tải trọng phôi lớn nhất | Max. Load Capacity | 2000 kg |
| Công suất nguồn điện | Total Power supply | 60 kVA |
| Bảo hành hệ điều khiển | Controller Warranty | 2 month |
| Số ổ dao | No. of Tools | 40 ea |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 6000 rpm |
| Công suất trục chính (Cực đại/liên tục) | Spindle Power (Max. / Cont.) | 22/26 kW |
| Moment xoắn trục chính (Cực đại/liên tục) | Spindle Torque (Max./Cont.) | 692/817 Nm |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Driving Method | Gear |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC 0iMF Plus |
| Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn | Distance from Table center to SP. Nose | 250~1550 mm |
| Khoảng cách từ mặt bàn tới tâm trục chính | Distance from Table Surface to SP. Center | 50~1350 mm |
| Tốc độ không tải X/Y/Z | Rapid Feed Rate X/Y/Z | 40/40/40 m/min |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BBT50 |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Ø125/Ø225 mm |
| Trọng lượng máy | Machine weight | 25000 Kgs |