| Lực dập | Press capacity | 150 kN |
|---|---|
| Hành trình gia công | 200 mm |
| Tốc độ dập | SPM @ Full Stroke (No Load) | 35 SPM |
| Độ mở khuôn | Stroke Length, Fully Adjustable | 640 mm |
| Khoảng điều chỉnh bàn trên | Slide Adjustment | 100 mm |
| Kích thước bàn trên (LR x FB) | Slide Area (LR x FB) | 730x500 mm |
| Kích thước bàn dưới (LR x FB) | Bolster Area (LR x FB) | 1300x720 mm |
| Kiểu thân máy | Frame type | C |
| Công suất động cơ chính | Main Motor Power | 4px15 kW |
| Chiều dày bàn dưới | Bolster Thickness | 135 mm |