Hệ điều khiển | Controller | SEIMENS 840D |
---|---|
Số lượng trục | 2 |
Đường kính mâm cặp | Chuck Size | 8 mm |
Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | 280 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 280 mm |
Đường kính nòng trục chính | 62 mm |
Kiểu băng trượt | Slide Type | LM |
Hành trình trục (X/Z) | Travel (X/Z) | 165/330 mm |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Belt |
Công suất động cơ chính | 11/7.5 kW |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 4.000 rpm |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 64.4/126 N.m |
Số ổ dao | No. of Tools | 10 EA |
Kích thước dao | Max. Tool Dia. | 25/32 mm |
Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 11/7.5 kW |
Khối lượng máy | Machine weight | 2400 Kg |