Kích thước bàn máy | 500×500 mm |
---|---|
Tải trọng lớn nhất trên bàn | 2 - 500 kg |
Tốc độ trục chính | 12.000 r/min |
Công suất trục chính | 25/22 kW |
Moment xoắn trục chính | 167/95 N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Built in |
Hành trình X/Y/Z | 850/700/750 mm |
Tốc độ không tải X/Y/Z | 50/50/50 m/min |
Kiểu băng trượt | LM |
Số ổ dao | 40 EA |
Loại đầu dao | BBT40 |
Thời gian thay dao | 3.5 sec |
Kiểu thay bàn | DIRECT TURN Có |
Thời gian thay bàn | 12 sec |