| Công suất nguồn điện | Total Power supply | 30kVA kVA |
|---|---|
| Số ổ dao | No. of Tools | 12 ea |
| Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø750 mm |
| Đường kính mâm cặp | Chuck Size | 12″ [15″] [Big Bore : 12″, 15″] inch |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 3000 [Big Bore: 2800] [3500] rpm |
| Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø480 mm |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø25mm - dao tiện trong Ø50 mm |
| Công suất trục chính (Cực đại/liên tục) | Spindle Power (Max. / Cont.) | 22/18.5 (29.5/24.8)[Big Bore : 22/18.5 (29.5/24.8)] [33.6/28 (45.1/37.5)] kW |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC 32i-B, HYUNDAI WIA FANUC i Series, HYUNDAI-iTROL |
| Moment xoắn trục chính (Cực đại/liên tục) | Spindle Torque (Max./Cont.) | 787.3/465 (580.7/343) [Big Bore: 787.3/465 (580.7/343)] [481.1/400.9 (354.8/295.7)] Nm |
| Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø500 mm |
| Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 600 mm |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Driving Method | BELT |
| Mũi trục chính | Spindle nose | A2-8 [A2-11] |
| Đường kính lỗ cấp phôi | Bar Capacity | Ø90 mm |
| Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.3 sec |
| Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
| Góc chia độ trục C | C-axis Indexing | 0.001˚ deg. |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 355 / 0 / 750 mm |
| Tốc độ trục phay | Live tool milling speed | 4.000 rpm |