| Số ổ dao | No. of Tools | 12 ea |
|---|---|
| Công suất nguồn điện | Total Power supply | 46kVA kVA |
| Đường kính mâm cặp | Chuck Size | 15 inch |
| Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø725 mm |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 2,000 [Big Bore : 1,500] [2,000] rpm |
| Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø535 mm |
| Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø32mm - dao tiện trong Ø63 mm |
| Công suất trục chính (Cực đại/liên tục) | Spindle Power (Max. / Cont.) | 37/30 (49.6/40.2) [37/30 (49.6/40.2)] [37.2/31(49.9/41.6)] kW |
| Hệ điều khiển | Controller | F 32i-B [H/W F i Series] [HYUNDAI-iTROL] |
| Moment xoắn trục chính (Cực đại/liên tục) | Spindle Torque (Max./Cont.) | 3,073/2,490 (2,266.5/1,836.5) [2,705/2,194 (1,995.1/1,618.2)] [3,090/2,579 (2,279/1,902.2)] Nm |
| Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø560 mm |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Driving Method | Belt+2Step Gear |
| Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 2.100 mm |
| Mũi trục chính | Spindle nose | A2-11 [Big Bore : A2-15] |
| Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.2 sec |
| Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
| Góc chia độ trục C | C-axis Indexing | 0.001˚ deg. |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 320 / 0 / 2.200 mm |
| Tốc độ trục phay | Live tool milling speed | 4.000 rpm |