Đường kính tiện qua băng | Swing Over the Bed | Ø1.050 mm |
---|---|
Đường kính tiện qua bàn xe dao | Swing Over the Carriage | Ø820 mm |
Đường kính tiện lớn nhất | Max. Turning Dia. | Ø920 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất | Max. Turning Length | 3.250 mm |
Đường kính lỗ đưa phoi | Bar Capacity | Ø165 mm |
Đường kính mâm cặp | Chuck Size | Opt. [24″] mm |
Tốc độ trục chính | Spindle speed | 1.500 rpm |
Công suất trục chính | Spindle Power (Max. Cont.) | 45/37 (60.3/49.6) kW |
Moment xoắn trục chính | Spindle Torque (Max./Cont.) | 6,928 / 5,700 (5,109.8/4,204.1) N.m |
Kiểu truyền đồng trục chính | Spindle Type | Belt+3Step Gear |
Mũi trục chính | Spindle Nose | A1-15 |
Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 500 / 0 / 3.280 mm |
Kiểu băng trượt | Slide Type | BOX GUIDE |
Số ổ dao | No. of Tools | 12 EA |
Kích thước dao | Max. Tool Dia. | Dao tiện ngoài Ø32mm - dao tiện trong Ø80 mm |
Thời gian thay dao (C-C) | Tool Change Time (Chip To Chip) | 0.4 sec |
Công suất nguồn điện | Total Power supply | 51kVA KVA |
Hệ điều khiển | Controller | FANUC 32i-B, HYUNDAI WIA FANUC i Series, HYUNDAI-iTROL |