| Kích thước bàn máy | Table size | 630x630 mm |
|---|---|
| Tải trọng phôi lớn nhất | Max. Load Capacity | 1000 kg |
| Loại đầu dao | Spindle Taper | BT50 |
| Tốc độ trục chính | Spindle speed | 16~4500 rpm |
| Công suất trục chính (Cực đại/liên tục) | Spindle Power (Max. / Cont.) | 11/15 kW |
| Hành trình X/Y/Z | Travel X/Y/Z | 850/800/700 mm |
| Số ổ dao | No. of Tools | 60 ea |
| Hệ điều khiển | Controller | FANUC 15M |
| Động cơ trục phay (Max./Cont) | AC |