| Hành trình chấn | Cylinder stroke | 150 mm |
|---|---|
| Lực dập | Press capacity | 200 kN |
| Tốc độ dập | SPM @ Full Stroke (No Load) | 20~70 s.p.m SPM |
| Độ mở khuôn | Stroke Length, Fully Adjustable | 450 mm |
| Công suất động cơ chính | Main Motor Power | 30 kW |
| Kích thước bàn trên (LR x FB) | Slide Area (LR x FB) | 1.850x6.500 mm |
| Kích thước bàn dưới (LR x FB) | Bolster Area (LR x FB) | 2.420x680 mm |
| Khoảng điều chỉnh bàn trên | Slide Adjustment | 110 mm |