| Hành trình chấn | Cylinder stroke | 280 mm |
|---|---|
| Lực dập | Press capacity | 250 kN |
| Độ mở khuôn | Stroke Length, Fully Adjustable | 550 mm |
| Khoảng điều chỉnh bàn trên | Slide Adjustment | 120 mm |
| Tần số dập | 20~35 s.p.m |
| Kích thước bàn gá trên | 2.100x700 mm |
| Kích thước bàn gá dưới | 2.700x920 mm |
| Công suất động cơ chính | Main Motor Power | 30 kW |